20241230

BRADY M210

 Máy in đánh dấu di động cầm tay Brady M210 là dòng máy chuyên dụng cho các ứng dụng đánh dấu cáp kết nối: cáp mạng, cáp điện, cáp CCTV, hệ thống viễn thông, hệ thống mạng,...



Công nghệ in

 Thermal Transfer

Độ rộng in tối đa

 0.63 in

Số tem in tối đa / ngày

500 labels

Độ phân giải

203 dpi

Giao tiếp

USB Type C

Bluetooth

Tùy chọn

Dao cắt được tích hợp – Cutter;




Kiểu dáng công nghiệp, khung kim loại đặc chủng – chống va đập chuẩn quân đội Mỹ.


Sử dụng đa dạng các chất liệu tem, mẫu nhãn khác nhau – tích hợp trên 1 cartridge.

 

Khổ tem lên tới 0.63 inch


Tích hợp trên hệ thống phần mềm Brady WorkStation.


In đa dạng các loại mã vạch 1D, 2D, PDF-417. Tích hợp bàn phím Full QWERTY


Linh hoạt sử dụng hơn 700 loại tem khác nhau của Brady Corp.




Ứng dụng:

 

  • Nhãn an toàn lao động: đường ống, van khí nóng, độc hại, hóa chất,…
  • Tem cảnh báo – ghi chú.
  • Nhãn đánh các loại cáp dữ liệu, cáp CCTV, cáp điện, hệ thống viễn thông,….
  • Tem kiểm kê, đánh dấu tài sản cố định.
  • Nhãn cho phòng LAB, phòng thí nghiệm.


Thông số kỹ thuật


Hãng sản xuất

Brady Corp Technologies Inc

Model

 M210

Thông số vật lý

Kích thước

9.5 in L x 4.5 in W x 2.5 in D

Trọng lượng

725 (g)

Phương thức in

Thermal Transfer.

Độ phân giải

203 DPI

Tốc độ in

0.4 inch/s.

Dao cắt

Auto cutter

Dung lượng pin

1200 mAh

Giao tiếp – kết nối

Mã vạch – barcode

1D

Code 128, Code 128A, Code 128B, Code 128C, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 93, Code 93 Full ASCII, EAN-13, EAN-13 Extension 2, EAN-13 Extension 5, EAN-8, EAN-8 Extension 2, EAN-8 Extension 5, GS1-128, HIBC, Interleaved 2 of 5, JAN-13, JAN-8, UPC-A, UPC-E

2D

Data Matrix, PDF417, QR code

Fonts

Internal fonts

Arial, Courier New, Times New Roman, Trebuchet MS, Verdana, Tahoma

TrueType fonts storable to printer via jump drive

Ngôn ngữ máy

BPL (compatible to EPL, ZPL, ZPLII, DPL)

Label – tem, nhãn

Kiểu tem, nhãn

All media are on an integrated cartridge roll with part data on smart cell. Die cut media, continuous media, tagstock liner-mounted, tagstock linerless, perforated materials, adhesive labels, heat-shrink sleeves size 094 and larger (single and double-sided with 2-pass
print), self-laminating cable labels, zip-tie cable tags, raised panel push button labels, rapido-style cable tags, Permashield style labels, pre-printed GHS labels, safety and facility identification outdoor grade labels

Chất liệu

PE (polyethylene), PET (polyester), PET Metallized, PU (polyurethane), PVC (vinyl), PVF (polyvinyl fluoride), PVDF (polyvinylidene fluoride), PP (polypropylene), PI (polyimide), Polyamide, Polyether Polyurethane (Heatex™), Raised Panel Push Button material, Paper, Destructible materials, Tamper-Evident and Tamper-Resistant materials, 8-10 year Outdoor Vinyl, 10-hour Glow-in-the-Dark material, Retroreflective labels, Printable Floor Marking Tape, Nylon and Vinyl cloth, Wash-Down materials, Extreme Temperature Laboratory materials, labels for lab staining (slides), other materials not listed.

Độ rộng in tối đa

0.63 in.

Độ dài in tối đa

36 in.

Moi trường hoạt động

Nhiệt độ hoạt động

1°F–104°F (5°–40°C),
25-85% non-condensing

Nhiệt độ bảo quản

-40°F–140°F (-40°–60°C), 1
0–90% non-condensing


20241229

Pin đầu đọc Code Reader CR2100

 Pin đầu đọc Code Reader CR2100 là linh kiện - vật tư hao mòn thay thế, dự phòng cho dòng đầu đọc mã vạch Code Reader CR Series.


  • Pin đầu đọc Code Reader CR2100 là thế hệ tiếp theo thuộc dòng Lithium với độ bền và ổn định cao.
  • Trạng thái dung lượng pin CR2100 luôn được hiển thị trong quá trình hoạt động hoặc trong khi sạc.
  • Dễ dàng vệ sinh pin bằng một số hóa chất có tính khử nhẹ và phù hợp trong môi trường y tế.
  • Tùy biến lẫy cố định -> đơn giản trong thao tác tháo - lắp pin vào máy.
  • Linh hoạt sạc pin với đốc sạc kèm theo máy hoặc sạc chuyên dụng với 4 slot.
  • Được sử dụng chung cho hầu hết các dòng đầu đọc Code Reader CR Series.

Lưu ý:

  • Tránh sạc qua đêm hay sạc liên tục trong thời gian dài.
  • Hạn chế va đập mạnh vào bề mặt pin.
  • Nên hoán đổi giữa các viên pin CR2100 nếu có backup.

 

Thông số kỹ thuật


Hãng sản xuất

 Code Corp By Brady Technologies

Part Number (P/N)

 151787

Mô tả

 Lithium-Lion Battery

Xuất xứ

 China

Dòng tương thích

 Code Reader CR Series:

-        CR2700.

-        CR2100.


20241225

Đầu in Novexx XLP514 203dpi (A4031)

 Đầu in Novexx XLP514 203dpi (A4031) đáp ứng chuẩn cơ bản cho các ngành có ứng dụng mã vạch phổ thông.

  • Cấu tạo chính đầu in Novexx XLP514 203dpi từ hệ thống main và điểm điốt bán dẫn truyền nhiệt.
  • Độ rộng khả dụng đầu in Novexx XLP514 203dpi 105.7 mm với mật độ điểm điốt bán dẫn 8 dots/mm.
  • Đầu in Novexx XLP514 203dpi thuộc dòng đầu in mã vạch in nghiêng -> tiết kiệm mực tối đa 20 - 30% so với đầu in phổ thông.
  • Linh hoạt hoán đổi giữa các nhóm đầu in Novexx XLP514 có độ phân giải khác nhau: 203dpi, 300dpi & 600dpi.
  • Hỗ trợ đốt nhiệt nóng chảy đa dạng các chất liệu ruy băng mực in khác nhau: ribbon wax, wax/resin và resin.
  • Chạy song song với bộ độc ghi thẻ tags, tem, nhãn RFID đồng thời theo thời gian thực.
  • In đa dạng nội dung và phù hợp với nhiều loại ứng dụng khác nhau;  hiệu quả cho các ngành tem vải, sợi,...
  • Hoạt động cả hai phương thức in truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp: transfer và direct.


Lưu ý:

  • Tham khảo thông tin cài đặt cũng như thông tin đầu in trước khi tiến hành thay thế - hoán đổi.
  • Vệ sinh định kỳ bằng cồn và bông y tế đầu in Novexx XLP514 203dpi khỏi bụi giấy, bụi mực bám dính.
  • Hạn chế tác động hay va chạm mạnh vào bề mặt đầu in gây xước, vỡ.
     

Thông số kỹ thuật


Hãng sản xuất

 Novexx Solution Technologies Inc

Part Number

 A4031

Mô tả

 Printhead XLP514

Thành phần

 Điốt bán dẫn truyền nhiệt.  Mainboard.

Tốc độ in

 14 inch/s.

Xuất xứ

 Japan / Malaysia.

Dòng máy in hỗ trợ

 Novexx XLP514.

 Novexx XLP504.


Zebra Printer

Intermec Printer