Showing posts with label Novexx-XLP504. Show all posts
Showing posts with label Novexx-XLP504. Show all posts

20220829

Đầu in Novexx XLP504 300dpi

 Đầu in Novexx XLP504 300dpi cung cấp bản in nâng cấp với mật độ điểm điốt bán dẫn 12 dots/mm so với đầu in Novexx XLP504 203dpi 8 dots/mm.



  • Thuộc nhóm đầu in nghiêng tiết kiêm ruy băng mực cho hầu hết các ứng dụng với đa dạng chất liệu mực và tem, nhãn khác nhau.
  • Hỗ trợ đa dạng chât liệu mực in: ribbon wax, wax/resin và resin bao gồm mực in màu đơn sắc.
  • Sử dụng đồng thời hai phương thức in: thermal transfer và direct thermal.
  • Tùy biến hoán đổi hay nâng cấp giữa các nhóm đầu in Novexx XLP504 300dpi, 20dpi & 600dpi.
  • Nguyên lý hoạt động chính đầu in Novexx XLP504 300dpi sinh nhiệt làm nóng chảy băng mực dán lên bề mặt tem, nhãn.
  • Độ rộng khả dụng đầu in Novexx XLP504 300dpi 105.7 mm -> đáp ứng hầu hết các ứng dụng.
  • Tốc độ in hỗ trợ trên đầu in Novexx XLP 504 300dpi lên tới 10 inch/s ~ 254 mm/s.




Thông số kỹ thuật


Hãng sản xuất

 Novexx Solution Technologies Inc

Part Number

 A4431

Mô tả

 Printhead Novexx XLP 504 300dpi.

Xuất xứ

 China.

Dòng máy hỗ trợ

 Novexx XLP 504.




20220817

Dây curoa Novexx XLP504 XLP506

 Dây curoa Novexx XLP504 XLP506 thuộc nhóm linh kiện hao mòn thay thế cho dòng Novexx XLP Series.

 


  • Thành phần cấu tạo dây curroa Novexx XLP504 XLP506 từ cao su tổng hợp sợi kim loại hợp kim đồng - Japan.
  • Tốc độ quay tối đa cho dây curoa Novexx XLP504 XLP506 đảm nhiệm lên tới 12 inch/s ~ 356 mm/s..
  • Dây curoa Novexx XLP Series bao gồm hai part number khác nhau: một mã thực hiện chức năng cuộn ruy băng mực thải, một mã thực hiện chức năng kéo nhãn.
  • Cả hai part number dây curoa Novexx XLP Series hỗ trợ đồng thời cả ba loại độ phân giải đầu in Novexx XLP504 XLP506 203dpi, 300dpi và 600dpi.

Phân loại dây curoa Novexx XLP504 XLP506

  • A3920: T-belt for Media Rewind.
  • A3922: T-belt for Ribbon Rewind.

Lưu ý:

  • Không nên bẻ gập vuông góc trong quá trình vận chuyển hoặc trong khi thay thế.
  • Tránh va đập vào đồ dùng kim loại sắc nhọn -> rách, đứt, gãy.
  • Hạn chế kéo quá căng hoặc điều chỉnh độ trùng không phù hợp.
  • Làm gọn đường đi của dây curoa tránh các sợi cáp kết nối cản trở đường đi.



Thông số kỹ thuật


Hãng sản xuất

 Novexx Corp Technologies Inc

Part Number

 A3920

 A3922

Mô tả

 T-belt for Media.

 T-belt for Ribbon.

Tốc độ tối đa

 12 inch/s.

Xuất xứ

 Malaysia – Japan.

Dòng máy hỗ trợ

 Novexx XLP504.

 Novexx XLP506.

 Novexx XLP514.

 Novexx XLP516.


Zebra Printer

Intermec Printer