BRADY M210
Máy in đánh dấu di động cầm tay Brady M210 là dòng máy chuyên dụng cho các ứng dụng đánh dấu cáp kết nối: cáp mạng, cáp điện, cáp CCTV, hệ thống viễn thông, hệ thống mạng,...
|
|
|
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
Brady Corp Technologies Inc |
Model |
M210 |
Thông số vật lý |
|
Kích thước |
9.5 in L x 4.5 in W x 2.5 in D |
Trọng lượng |
725 (g) |
Phương thức in |
Thermal Transfer. |
Độ phân giải |
203 DPI |
Tốc độ in |
0.4 inch/s. |
Dao cắt |
Auto cutter |
Dung lượng pin |
1200 mAh |
Giao tiếp – kết nối |
|
Mã vạch – barcode |
|
1D |
Code 128, Code 128A, Code 128B, Code 128C, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 93, Code 93 Full ASCII, EAN-13, EAN-13 Extension 2, EAN-13 Extension 5, EAN-8, EAN-8 Extension 2, EAN-8 Extension 5, GS1-128, HIBC, Interleaved 2 of 5, JAN-13, JAN-8, UPC-A, UPC-E |
2D |
Data Matrix, PDF417, QR code |
Fonts |
|
Internal fonts |
Arial, Courier New, Times New Roman, Trebuchet MS, Verdana, Tahoma TrueType fonts storable to printer via jump drive |
Ngôn ngữ máy |
|
BPL (compatible to EPL, ZPL, ZPLII, DPL) |
|
Label – tem, nhãn |
|
Kiểu tem, nhãn |
All
media are on an integrated cartridge roll with part data on smart cell.
Die cut media, continuous media, tagstock liner-mounted, tagstock
linerless, perforated materials, adhesive labels, heat-shrink sleeves
size 094 and larger (single and double-sided with 2-pass |
Chất liệu |
PE (polyethylene), PET (polyester), PET Metallized, PU (polyurethane), PVC (vinyl), PVF (polyvinyl fluoride), PVDF (polyvinylidene fluoride), PP (polypropylene), PI (polyimide), Polyamide, Polyether Polyurethane (Heatex™), Raised Panel Push Button material, Paper, Destructible materials, Tamper-Evident and Tamper-Resistant materials, 8-10 year Outdoor Vinyl, 10-hour Glow-in-the-Dark material, Retroreflective labels, Printable Floor Marking Tape, Nylon and Vinyl cloth, Wash-Down materials, Extreme Temperature Laboratory materials, labels for lab staining (slides), other materials not listed. |
Độ rộng in tối đa |
0.63 in. |
Độ dài in tối đa |
36 in. |
Moi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ hoạt động |
1°F–104°F (5°–40°C), |
Nhiệt độ bảo quản |
-40°F–140°F (-40°–60°C), 1 |